Có 2 kết quả:
灵机 líng jī ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧ • 靈機 líng jī ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sudden inspiration
(2) bright idea
(3) clever trick
(2) bright idea
(3) clever trick
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sudden inspiration
(2) bright idea
(3) clever trick
(2) bright idea
(3) clever trick